Thuật ngữ K-Beauty: Giải thích về những thuật ngữ trong các bước chăm sóc da của Hàn Quốc - LJ Tip 4

Đăng bởi Ji Woo Tran vào lúc 05/07/2019

Hướng dẫn về những thuật ngữ trong các bước chăm sóc da của Hàn Quốc 

Từ lâu, các sản phẩm làm đẹp từ đất nước Hàn Quốc đã và đang được ưa chuộng rộng rãi trên toàn cầu, riêng Việt Nam, hẳn mỹ phẩm Hàn Quốc không còn xa lạ với chúng ta đúng không nào?

Tuy nhiên, hôm nay mình viết vài dòng tổng hợp lại những từ ngữ (thuật ngữ chuyên dùng) hay cũng chính là tên gọi loại sản phẩm dưỡng da của Hàn Quốc cho các bạn mới quan tâm và đang tìm hiểu về mỹ phẩm của xứ sở kim chi này nhé!

Khi bạn hoàn toàn mới với K-Beauty và bạn muốn xây dựng thói quen chăm sóc da cá nhân của mình. Nhưng tất cả những từ này và các điều khoản trên bao bì là gì? Các sản phẩm của Hàn Quốc thường có các từ / thuật ngữ khác nhau mà bạn thực sự dễ dàng sẽ quen thuộc với chúng sau khi bạn đọc xong bài viết này. Hôm nay, mình sẽ hướng dẫn các bạn thông qua một vài điều khoản chăm sóc da của Hàn Quốc sẽ giúp trải nghiệm mua sắm của bạn dễ dàng hơn rất nhiều!

 

AC 


Không, không phải máy điều hòa (Air Conditioner). Khi các bạn nhìn thấy từ AC trên sản phẩm, đó chính là AC cho biết sản phẩm dành cho mụn/ chăm sóc mụn.

Cùng xem thử sản phẩm: Sữa Tắm Trị Mụn Lưng Merphil AC+ magic cleanser 500ml

 

Emulsion (에멀젼) / Lotion (로션)


Emulsion là Sữa dưỡng hay còn gọi là Nhũ tương (에멀젼), một loại sữa dưỡng ẩm kết cấu nhẹ, về cơ bản có nghĩa là kem dưỡng ẩm. Chúng sẽ được áp dụng sau tinh chất (serum) của bạn. Emulsion thường được sử dụng vào ban ngày vì giúp cấp ẩm cho da ngày dài hoặc chúng có thể được phân lớp vào ban đêm để hydrat hóa bổ sung thêm trong các bước dưỡng da của bạn.

Cùng xem thử sản phẩm: 

Sữa Dưỡng Trắng Da Chiết Xuất Cỏ Bạch Thảo Laneige White Dew Emulsion 100ml

 

Sữa Dưỡng Ẩm Làm Sáng Da Chiết Xuất Hoa Anh Đào Innisfree Jeju Cherry Blossom Lotion 100ml

 

Serum/ Essence (세럼/ 에센스)


Thuật ngữ Essence (tinh chất) là một từ khác trong những từ độc quyền của K-Beauty. Về cơ bản, chúng giống như Serum (huyết thanh) ở chỗ chúng tập trung trong các hoạt chất. Tuy nhiên, tinh chất (Essence) có kết cấu nhẹ hơn để chúng có thể hấp thụ vào da nhanh hơn. Vì vậy, hãy nghĩ về Essence như một sự lai tạo giữa một Toner (Nước cân bằng) và Serum (huyết thanh). Một số tinh chất (Essence) có thể tập trung vào hydrat hóa hoặc chống lão hóa. Tinh chất cũng tăng cường hiệu quả của các sản phẩm bạn sử dụng sau đó như kem dưỡng đêm của bạn.

Cùng xem thử sản phẩm: 

TInh chất dưỡng ẩm và trắng da Laneige White Dew Ampoule Essence 50ml

Tinh Chất Dưỡng Trắng Da Dr.Jart+ V7 Serum 50ml Tinh Chất Dưỡng Trắng Da Dr.Jart+ V7 Serum 50ml

 

 

Mist (미스트)


Từ Mist có thể là từ ngữ mà bạn có thể quen thuộc. Trong mỹ phẩm của Mỹ, thuật ngữ ''Spray'' được sử dụng phổ biến hơn. Tuy nhiên, Mist thường là nước cấp ẩm trong chai phun sương. Thông thường, Mist là sản phẩm xịt dưỡng ẩm cho mặt trước hoặc sau khi trang điểm để chuẩn bị cho da hoặc cấp ẩm cần thiết cho da khô suốt cả ngày. Một số Mist còn có chức năng giúp khóa lớp trang điểm nền làm cho mịn, lâu trôi và rạng rỡ hơn. 

Cùng xem thử sản phẩm: Xịt Khoáng Hoa Hồng Mamonde Rose Water Mist 2019 120ml

 

 

Pack (팩)


Pack là một từ thuật ngữ khác cho mặt nạ thường có công thức gel, kem hoặc đất sét. Bạn thường thoa Pack trên mặt và cuối cùng rửa sạch chúng. Sleeping Pack là mặt nạ ngủ được sử dụng qua đêm để hydrat hóa sâu cho da.

Cùng xem thử sản phẩm: 

Mặt Nạ Sủi Bọt Dưỡng Trắng Da Su:m37 Bright Award Bubble-De Mask Pack

Mặt Nạ Ngủ Cấp Nước Cho Da Căng Mịn Laneige Water Sleeping Mask 100ml

 

Peeling (필링):

Peeling không có nghĩa là sự lột da của bạn. Về cơ bản, nó có nghĩa là tẩy tế bào chết. Thật sự cần thiết khi bạn sử dụng chúng từ 1-2 lần mỗi tuần. Đây là nguyên nhân gây nên da xạm, sần sùi, lỗ chân lông bị tắc nghẽn, da tiết nhiều dầu, nhờn...

Cùng xem thử sản phẩm: 

Tẩy Tế Bào Chết Thank You Farmer Back to Island Peeling Cream 150ml

Serum Tẩy Tế Bào Chết Hóa Học Ample:N Coreana Ample:N Peeling Shot Ampoule 30ml

 

Skin (스킨) / Water (워터)


Skin là một cách phổ biến khác để gọi cho Toner (Nước cân bằng da). Water cũng là một thuật ngữ tương tự cho Toner, nhưng loại sản phẩm này tập trung nhiều hơn vào việc làm sạch, gần giống như nước micellar. Dù bằng cách nào, những sản phẩm này sẽ loại bỏ bất kỳ dư lượng còn sót lại cũng như cân bằng độ pH da của bạn sau khi làm sạch với sự tăng cường độ ẩm ban đầu cho da.

Cùng xem thử sản phẩm: 

Nước Cân Bằng Dưỡng Da Dưỡng Ẩm Lám Sáng Da Laneige Cream Skin Refiner 150ml

 

Whitening (화이트닝/미백)


Đây là một trong những điều khoản đáng báo động mà bạn nhìn thấy trên bao bì. Không, những sản phẩm này đã giành được nghĩa đen làm trắng da của bạn. Whitening có thể hoán đổi với từ "Brightening". Tuy nhiên, một số sản phẩm có từ Whitening có thể có một số loại kem chống nắng trong đó để làm cho làn da của bạn trông sáng hơn.

 

Dưới đây là một số từ chăm sóc da phổ biến khác của Hàn Quốc:

건성 피부 (“gun-sung-pibu”): Dry skin: Da khô

복합성 피부 (“bok-hab-sung-pibu”): Combination skin: Da hỗn hợp

지성 피부 (“ji-sung-pibu”): Oily skin: Da nhờn

수분 (“soo-boon”): Moisture: Độ ẩm

진정 (“jin-jung”): Calming, soothing: Làm dịu

보습 (“bo-seub”): Hydrating

영양 (“yung-yang”): Nourishing, nutrient: Nuôi dưỡng, dinh dưỡng

탄력 (“tan-lyeok”): Elasticity: Độ co giãn

탱탱 (“taeng-taeng”): Bouncy, firm: Săn chắc

유분기 (“yoo-boon-gi”): Oil: Dầu

모공 (“moh-gong”): Pore: Lỗ chân lông

Mình hy vọng rằng các bạn đã tìm thấy thông tin này, và nếu có bất kỳ từ, thuật ngữ hoặc cụm từ nào bạn muốn biết, hãy để lại bình luận của bạn phía ​​dưới đây nhé!

 

Tags : giải thích về từ ngữ trên sản phẩm dưỡng da hàn quốc, hướng dẫn các bước chăm sóc da hàn quốc, Thuật ngữ K-Beauty: Giải thích về những thuật ngữ trong các bước chăm sóc da của Hàn Quốc
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

ljbeauty
ĐĂNG NHẬP
Nhận nhiều ưu đãi hơn
ljbeauty